Khí tượng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Khí tượng là ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng và quá trình vật lý diễn ra trong khí quyển nhằm phân tích và dự báo thời tiết trong ngắn hạn. Ngành này sử dụng các mô hình số, thiết bị quan trắc và nguyên lý vật lý để mô tả sự biến đổi của các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm và gió.
Định nghĩa khí tượng
Khí tượng là ngành khoa học chuyên nghiên cứu bầu khí quyển và các hiện tượng vật lý, hóa học xảy ra trong khí quyển, đặc biệt là thời tiết. Khí tượng học tập trung vào việc quan sát, mô hình hóa và dự báo những thay đổi ngắn hạn về nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, gió và mưa. Phạm vi nghiên cứu bao gồm tầng đối流 (troposphere) — nơi phần lớn thời tiết diễn ra — và các tầng khí quyển thấp hơn ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống con người và hoạt động kinh tế.
Khí tượng không chỉ là nhận định quan sát mà là ngành ứng dụng các định luật vật lý (thermodynamics, động lực chất lưu), hóa học khí quyển và toán học để hiểu cách thức các biến phần tử trong khí quyển tương tác. Các biến như nhiệt độ, áp suất khí quyển, độ ẩm tương đối, thành phần hóa học, bức xạ mặt trời được đo đạc và phân tích. Dữ liệu từ trạm quan trắc mặt đất, radar, vệ tinh và bóng thám khí quyển được sử dụng để xác định trạng thái hiện tại và dự báo trạng thái tương lai của khí quyển.
Phân biệt khí tượng, khí hậu học và các ngành liên quan
Khí tượng học (meteorology) khác với khí hậu học (climatology) ở chỗ khí tượng quan tâm tới biến động khí quyển ngắn hạn như ngày, tuần, tháng; khí hậu học nghiên cứu các mẫu thời tiết xuyên suốt nhiều năm và xu hướng dài hạn. Khí tượng học thường áp dụng trong dự báo thời tiết, cảnh báo thiên tai, nông nghiệp, hàng không; khí hậu học dùng để nghiên cứu biến đổi khí hậu, thay đổi nhiệt độ trung bình, lượng mưa theo mùa và các chỉ dấu khí hậu.
Các ngành liên quan bao gồm khoa học khí quyển (atmospheric science), vật lý khí quyển, hóa học khí quyển, thủy văn (hydrology) và môi trường học (environmental science). Ví dụ vật lý khí quyển nghiên cứu động lực không khí, truyền nhiệt, sự hình thành mây; hóa học khí quyển nghiên cứu phản ứng hóa học trong khí quyển như ôzôn, chất ô nhiễm; thủy văn xem xét cách nước mưa rơi xuống ảnh hưởng tới hệ thống nước trên mặt đất.
Các yếu tố cơ bản trong khí tượng
Các yếu tố khí tượng chính gồm nhiệt độ không khí, áp suất khí quyển, độ ẩm, gió (hướng và tốc độ), độ che phủ mây, lượng mưa và bức xạ mặt trời. Mỗi yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau: ví dụ nhiệt độ cao có thể làm tăng độ ẩm, độ ẩm cao ảnh hưởng tới điểm sương, tạo mây và mưa. Gió chịu ảnh hưởng của áp suất và mật độ khí, đóng vai trò phân tán và vận chuyển nhiệt, độ ẩm trong khí quyển.
Đo đạc các yếu tố khí tượng này thực hiện bằng các thiết bị như thermometer (nhiệt kế), barometer (áp kế), hygrometer (độ ẩm kế), anemometer (máy đo gió), raingauge (máy đo mưa), pyranometer (bức xạ mặt trời), radar khí tượng và vệ tinh. Mạng lưới quan trắc do các tổ chức như Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) điều phối để đảm bảo dữ liệu đồng bộ quốc tế.
Bảng so sánh các yếu tố khí tượng và phạm vi ảnh hưởng:
Yếu tố | Đơn vị đo | Ảnh hưởng chính |
---|---|---|
Nhiệt độ | °C hoặc K | Ảnh hưởng đến độ ẩm, sự hình thành mây, tốc độ phản ứng hóa học |
Áp suất khí quyển | hPa hoặc mb | Điều khiển gió, ổn định khí quyển |
Độ ẩm | % tương đối hoặc điểm sương | Tạo mây, mưa, ảnh hưởng tới cảm nhận nóng/lạnh của con người |
Gió | m/s hoặc km/h | Vận chuyển nhiệt, độ ẩm; ảnh hưởng tới cảm giác nóng/lạnh và sự phân bố khí tượng địa phương |
Lượng mưa | mm | Cung cấp nước, gây xói mòn, ảnh hưởng môi trường và nông nghiệp |
Nguyên lý vật lý trong khí tượng
Khí tượng dựa vào các nguyên tắc vật lý như định luật bảo toàn khối lượng, bảo toàn động lượng và bảo toàn năng lượng. Sự truyền nhiệt (nhờ bức xạ, đối lưu, dẫn truyền), sự bay hơi và ngưng tụ nước, chuyển động không khí do chênh lệch áp suất và tác động của lực Coriolis đều là các quá trình then chốt. Hóa học khí quyển như phản ứng quang hóa (photo‑chemical reactions) với ánh sáng mặt trời và thành phần hóa học như ôzôn, các khí nhà kính ảnh hưởng tới năng lượng hấp thụ, phát xạ.
Phương trình cơ bản mô tả chuyển động chất lưu khí quyển (phương trình động lượng cho dòng không khí): trong đó là vận tốc gió, là mật độ không khí, là áp suất, lực trọng trường, lực Coriolis do quay của Trái Đất.
Tầm quan trọng của năng lượng bức xạ mặt trời, nhiệt độ bề mặt và phản xạ (albedo) ảnh hưởng tới cân bằng năng lượng của trái đất. Ví dụ, bề mặt tối hấp thụ nhiều hơn; mây và khí quyển phản xạ bức xạ; hiệu ứng nhà kính giữ lại nhiệt lượng. Mô hình khí tượng số (NWP) sử dụng các phương trình đạo hàm riêng (partial differential equations) để dự báo quá trình truyền nhiệt, chuyển dịch không khí, dự báo mưa và gió.
Dự báo thời tiết và mô hình số
Dự báo thời tiết sử dụng các mô hình số khí quyển (Numerical Weather Prediction – NWP) để mô phỏng tiến trình thay đổi trong khí quyển dựa trên dữ liệu đầu vào từ trạm mặt đất, vệ tinh, radar và bóng thám không. Các trung tâm dự báo như ECMWF và GFS sử dụng siêu máy tính để giải hệ phương trình vi phân riêng mô tả động lực chất lưu, truyền nhiệt, bay hơi‑ngưng tụ và tương tác bức xạ.
Một số loại mô hình theo quy mô:
- Mô hình toàn cầu (Global models): dự báo lớn trên phạm vi toàn thế giới với lưới phẳng hoặc lưới hình cầu
- Mô hình trung quy mô (Mesoscale models): tập trung vào khu vực rộng nhỏ hơn như một quốc gia hoặc vùng liên tỉnh
- Mô hình vi quy mô (Microscale models): dự báo chi tiết ở quy mô thành phố, khu phố
Mô hình số yêu cầu dữ liệu đầu vào chất lượng cao, xử lý dữ liệu lớn và hiệu chỉnh qua quan sát thực tế. Quá trình này gồm các bước như phân tích trạng thái khí quyển hiện tại (analysis), dự báo tiến trình (forecast), kiểm tra sai số và hiệu chỉnh mô hình. Phương pháp như data assimilation giúp kết hợp quan sát mới vào dự báo để cải thiện độ chính xác.
Các hiện tượng khí tượng cực đoan
Đợt nóng (heat waves), lạnh sâu, bão nhiệt đới, vòi rồng, mưa đá, sấm sét mạnh, lũ lụt cục bộ là những hiện tượng khí tượng có tác động lớn tới con người và môi trường. Tần suất và cường độ của các hiện tượng này có xu hướng tăng do biến đổi khí hậu. Theo WMO, các sự kiện thời tiết cực đoan như mưa cực đại, đợt nóng/kỳ rét kéo dài đang trở nên phổ biến hơn.
Hiện tượng “extreme weather events” (sự kiện thời tiết cực đoan) thường xảy ra trong thời gian ngắn, với năng lượng và tác hại lớn hơn trung bình. Chẳng hạn, mưa lớn đột ngột dẫn đến ngập lụt đô thị; bão mạnh gây gió giật lốc; đợt nắng nóng có thể gây stress nhiệt cho người già và bệnh nhân mãn tính.
Biện pháp phòng tránh và cảnh báo sớm là cần thiết; radar thời tiết, vệ tinh và các công cụ dự báo hiện đại giúp phát hiện sớm các vùng đối lưu mạnh hoặc hệ thời tiết nguy hiểm, cảnh báo người dân và giảm thiểu thiệt hại. Ví dụ như radar Doppler, ảnh vệ tinh IR/Visible, thiết bị đo tốc độ gió cấp cao. Nguồn tham khảo về công cụ dự báo: NOAA – 6 Tools Our Meteorologists Use
Vai trò của khí tượng trong đời sống và kinh tế
Khí tượng có ảnh hưởng sâu rộng: trong nông nghiệp giúp dự báo mưa để lập kế hoạch gieo trồng, kiểm soát hạn hán, phòng dịch bệnh cây trồng; trong hàng không và vận chuyển giúp lập kế hoạch bay, tránh khu vực thời tiết xấu; trong năng lượng giúp tối ưu hóa sản xuất điện gió, năng lượng mặt trời; trong xây dựng giúp thiết kế công trình chống chịu với gió mưa.
Kinh tế thiệt hại do thời tiết xấu và thiên tai có thể lớn nếu không được dự báo và ứng phó kịp thời. Chính phủ và các tổ chức quốc tế đầu tư vào mạng lưới dự báo, cảnh báo sớm và cơ sở hạ tầng chống bão lũ. Dữ liệu và dự báo khí tượng cũng đóng vai trò trong bảo hiểm nông nghiệp và quản lý rủi ro thiên tai.
Khí tượng học và biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới mô hình thời tiết trung hạn và dài hạn; gia tăng hiệu ứng nhà kính, nhiệt độ trung bình, nước biển dâng, băng tan, phân bố mưa thay đổi. Các nhà khí tượng học sử dụng mô hình khí hậu toàn cầu (GCM – Global Climate Models) để dự đoán xu hướng như tần suất cực đoan, mưa lớn/mất mưa khu vực, đợt nóng/kỳ rét kéo dài.
IPCC là cơ quan quốc tế tổng hợp các kết quả nghiên cứu từ mô hình khí hậu, quan sát thực tế và đánh giá tác động. Báo cáo đặc biệt IPCC (ví dụ AR6) cung cấp các kịch bản biến đổi khí hậu dựa trên các giả định phát thải khác nhau, giúp hoạch định chính sách ứng phó biến đổi khí hậu.
Dữ liệu khí tượng dài hạn cần để theo dõi biến đổi khí hậu, như số liệu nhiệt độ trung bình hàng năm, lượng mưa trung bình và các chỉ số như El Niño/La Niña. Các xét đoán chính sách sử dụng thông tin dự báo khí hậu để thiết lập mục tiêu giảm phát thải, chuẩn bị cơ sở hạ tầng chống chịu thời tiết cực đoan.
Khí tượng học hiện đại và công nghệ mới
Học máy (machine learning), trí tuệ nhân tạo (AI) và mô hình học sâu được áp dụng trong dự báo thời tiết và phân tích ảnh vệ tinh. Các mô hình như GraphCast và FourCastNet cho phép dự báo chính xác cao trong khoảng thời gian trung hạn, cải thiện khả năng dự đoán mưa, gió và các biến thời tiết nhanh thay đổi. Nguồn: GraphCast: Learning skillful medium‑range global weather forecasting và FourCastNet: A Global Data‑driven High‑resolution Weather Model
Công nghệ cảm biến từ xa, thiết bị IoT, radar Doppler, camera quang học và vệ tinh viễn thám đóng vai trò quan trọng trong thu thập dữ liệu quan trắc. Việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn giúp cải thiện độ phân giải không gian và thời gian của dự báo, cho phép cảnh báo tức thời cho khu vực nhỏ.
Hiện nay có xu hướng phát triển dự báo xác suất (probabilistic forecasting), dự báo thời gian thực (nowcasting), và mô hình độ phân giải cao địa phương. Một số hệ thống nowcasting sử dụng radar để dự đoán mưa trong vài giờ tới với độ phân giải cao. Các giải pháp này rất quan trọng cho ứng dụng thành phố, giao thông và quản lý thiên tai cục bộ.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khí tượng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10